Nghiên cứu khoa học – Kinhtehoinhap.com https://kinhtehoinhap.com Nơi cung cấp thông tin, phân tích chuyên sâu về kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế. Cập nhật tin tức, chính sách và xu hướng thị trường. Fri, 03 Oct 2025 18:36:50 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/news/2025/08/kinhtehoinhap.svg Nghiên cứu khoa học – Kinhtehoinhap.com https://kinhtehoinhap.com 32 32 Nghị quyết 57 mở ra cơ hội lớn cho nghiên cứu khoa học https://kinhtehoinhap.com/nghi-quyet-57-mo-ra-co-hoi-lon-cho-nghien-cuu-khoa-hoc/ Fri, 03 Oct 2025 18:36:49 +0000 https://kinhtehoinhap.com/nghi-quyet-57-mo-ra-co-hoi-lon-cho-nghien-cuu-khoa-hoc/

Nghị quyết số 57/NQ-TW đã mở ra những cơ hội lớn cho các tổ chức nghiên cứu khoa học tại Việt Nam. Theo Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Nguyễn Đình Đức, nguyên Chủ tịch Hội đồng Trường đại học Công nghệ, Đại học quốc gia, nghị quyết này mang đến bốn cơ hội chính. Thứ nhất, thúc đẩy tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu theo hướng gắn kết với thực tiễn và nhu cầu phát triển đất nước. Thứ hai, tạo ra cơ hội hợp tác công-tư và liên kết quốc tế trong chuyển giao công nghệ theo mô hình ‘liên kết ba nhà’: Nhà nước-Nhà khoa học-Doanh nghiệp. Thứ ba, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động nghiên cứu, quản lý và kết nối tri thức. Thứ tư, tạo cú hích nâng cao chất lượng đội ngũ nghiên cứu, xây dựng môi trường học thuật sáng tạo.

Ngay sau khi Nghị quyết ban hành, các tổ chức nghiên cứu đã có những hành động cụ thể để đưa nghị quyết vào cuộc sống. Trường đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội đã có những điều chỉnh quan trọng để phù hợp với xu thế phát triển và đáp ứng yêu cầu thực tiễn, tập trung vào các hướng nghiên cứu có tính ứng dụng cao. Các cơ sở nghiên cứu thuộc các đơn vị nhà nước và khu vực tư nhân đã quan tâm phát triển những sản phẩm, giải pháp có tính thực tiễn và khả năng ứng dụng cao.

Tuy nhiên, nhiều lĩnh vực tiềm năng vẫn chưa được đầu tư nghiên cứu để phát huy lợi thế, tận dụng các cơ hội từ Nghị quyết số 57-NQ/TW. Phó Giáo sư, Tiến sĩ Đồng Văn Quyền, Phó Viện trưởng Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, cho rằng Việt Nam có lợi thế lớn về đa dạng sinh học và nguồn vi sinh vật bản địa, nhưng ứng dụng công nghệ vi sinh vào cuộc sống vẫn còn hạn chế.

Để hiện thực hóa các chủ trương, cần tăng cường liên kết ‘Nhà nước-Nhà Khoa học-Doanh nghiệp-Cộng đồng’ trong hoạt động khoa học, công nghệ. Các viện nghiên cứu, trường đại học, trung tâm đổi mới sáng tạo cần trở thành mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học Nguyễn Đình Đức cho rằng các cơ sở đào tạo, tổ chức nghiên cứu cần xác định rõ vai trò cốt lõi để thật sự trở thành trung tâm sáng tạo, nơi sản sinh tri thức và chuyển hóa tri thức thành công nghệ, thành sản phẩm.

Ông Nguyễn Trung Chính, Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Chủ tịch Điều hành Tập đoàn CMC, đề xuất thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo của Hà Nội, đặt tại Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, theo mô hình đầu tư công-quản trị tư. Trung tâm này sẽ là đầu mối chiến lược kết nối các nguồn lực R&D, đào tạo nhân lực, chuyển giao công nghệ, hình thành các vườn ươm, tổ chức hoạt động khởi nghiệp, vận hành sàn giao dịch công nghệ và tạo ra không gian mở, thúc đẩy các sản phẩm ‘Make in Vietnam’ từ ý tưởng đến thương mại hóa.

Một số nhà khoa học chỉ ra nguyên nhân khiến đóng góp của khoa học công nghệ đối với phát triển kinh tế xã hội còn hạn chế là các đề tài nghiên cứu được xây dựng với thời gian thực hiện ngắn, không đủ giải quyết các bài toán khoa học-công nghệ mang tính nền tảng hoặc chiến lược; thiếu cơ chế tài trợ trung và dài hạn, khiến các nhóm nghiên cứu khó theo đuổi các hướng đi bền vững, có khả năng tạo ra đột phá công nghệ thật sự; còn thiếu các chương trình chuyển giao hiệu quả.

Trước những thách thức và cơ hội đó, việc thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo tại Việt Nam đòi hỏi sự chung tay của các cơ quan quản lý, các nhà khoa học và doanh nghiệp. Nghị quyết số 57-NQ/TW đã mở ra một giai đoạn mới trong phát triển khoa học và công nghệ tại Việt Nam. Để nghị quyết sớm đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, cần có những bước đi cụ thể, đồng bộ và sự tham gia tích cực của các bên liên quan. Hãy đón chờ những kết quả tích cực từ việc triển khai nghị quyết này trong thời gian tới. https://www.*********.com

]]>
Ngày hội Khoa học Mùa hè: NIEHS tôn vinh nghiên cứu sức khỏe môi trường qua posters, cộng tác và nhân vật https://kinhtehoinhap.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong-qua-posters-cong-tac-va-nhan-vat/ Sun, 21 Sep 2025 15:44:47 +0000 https://kinhtehoinhap.com/ngay-hoi-khoa-hoc-mua-he-niehs-ton-vinh-nghien-cuu-suc-khoe-moi-truong-qua-posters-cong-tac-va-nhan-vat/

Nghiên cứu về sức khỏe môi trường đang trở thành một phần quan trọng trong các hoạt động khoa học hiện nay, và Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với lĩnh vực này thông qua nhiều hoạt động trình bày và giới thiệu các công trình nghiên cứu.

Thông qua các áp phích, hình ảnh trực quan và dễ hiểu về các vấn đề môi trường và tác động của chúng đối với sức khỏe con người đã được trưng bày. Điều này không chỉ giúp khách tham dự nắm bắt nhanh chóng và chính xác các vấn đề đang tồn tại mà còn đem đến sự nhận thức cần thiết về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 - a trophy surrounded by plants
Fellows Award for Research Excellence FARE 2026 – a trophy surrounded by plants

Bên cạnh đó, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường cũng đã mời nhiều chuyên gia và nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực này để giới thiệu và thảo luận về các công trình nghiên cứu đang được thực hiện. Các buổi trình bày không chỉ đem đến cơ hội để các nhà khoa học chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm mà còn tạo ra một diễn đàn mở cho việc thảo luận và tìm ra giải pháp cho những thách thức mà môi trường và sức khỏe con người đang phải đối mặt.

Grantee Research
Grantee Research

Không chỉ dừng lại ở đó, Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường còn tập trung vào việc giới thiệu các bài viết khoa học và những cống hiến của viện trong lĩnh vực nghiên cứu sức khỏe môi trường. Thông qua việc công bố các kết quả nghiên cứu trên các tạp chí quốc tế và trong nước, viện đã thể hiện sự tích cực trong việc chia sẻ tri thức và thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.

Sự kiện này cũng là dịp để Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường nhận được sự công nhận và đánh giá cao từ cộng đồng quốc tế. Việc được công nhận không chỉ là một vinh dự cho viện mà còn là động lực để tiếp tục phấn đấu và đạt được nhiều thành tựu hơn nữa trong tương lai.

Cuối cùng, sự kiện này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự gắn kết giữa Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường và các đối tác trên nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế công cộng đến bảo vệ môi trường. Thông qua việc hợp tác chặt chẽ với các đối tác, viện có thể khai thác được nhiều nguồn lực và kinh nghiệm để thực hiện các hoạt động nghiên cứu và bảo vệ môi trường một cách hiệu quả hơn.

In-House Research
In-House Research

Nhìn chung, các hoạt động của Viện nghiên cứu sức khỏe môi trường đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc nghiên cứu và bảo vệ môi trường, và sự kiện này là một bước tiến quan trọng trong việc hiện thực hóa cam kết đó.

WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
WTP trainees learn how to decontaminate full-body PPE.
]]>
Phát hiện vi protein mới giúp hiểu rõ hơn về bệnh tật https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-vi-protein-moi-giup-hieu-ro-hon-ve-benh-tat/ Sat, 06 Sep 2025 06:06:29 +0000 https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-vi-protein-moi-giup-hieu-ro-hon-ve-benh-tat/

Công cụ mới trong tìm kiếm microprotein: Tăng cường hiểu biết về bệnh tật

Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.
Cells express a novel ShortStop-predicted microprotein (green), with cell nuclei stained blue. The pattern suggests microproteins are localized either in endosomes, which are organelles responsible for sorting and transporting cellular cargo, or in lysosomes, which are organelles that collect and remove cellular waste.

Một nhóm các nhà nghiên cứu tại Viện Salk đã giới thiệu một công cụ tiên tiến có tên ShortStop, ứng dụng học máy để điều tra các vùng DNA bị bỏ qua trong quá trình tìm kiếm microprotein – những protein nhỏ có thể đóng vai trò quan trọng trong bệnh tật. Công cụ này cung cấp khả năng xác định các vùng DNA có tiềm năng mã hóa microprotein và dự đoán tính sinh học của chúng, từ đó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể trong nghiên cứu về mối liên hệ giữa microprotein và sức khỏe cũng như bệnh tật.

ShortStop hoạt động dựa trên việc phân loại microprotein thành hai loại chính: chức năng và không chức năng. Phân loại này được thực hiện thông qua dữ liệu huấn luyện lấy từ các bộ dữ liệu ngẫu nhiên do máy tính tạo ra. Bằng cách so sánh các microprotein được phát hiện với các mẫu giả, ShortStop có thể nhanh chóng đưa ra quyết định về khả năng chức năng của một microprotein mới. Cách tiếp cận này không chỉ giúp các nhà khoa học tập trung vào những microprotein có tiềm năng chức năng cao mà còn mở ra những hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực di truyền học.

Khi được áp dụng vào một bộ dữ liệu đã được công bố trước đó, ShortStop đã giúp xác định 8% microprotein có khả năng chức năng, ưu tiên chúng cho các nghiên cứu tiếp theo. Công cụ này cũng hỗ trợ việc phát hiện các microprotein bị bỏ qua bởi các phương pháp khác, bao gồm cả một microprotein đã được xác nhận thông qua việc phát hiện trong các tế bào và mô của con người. Những kết quả này cho thấy tiềm năng của ShortStop trong việc mở rộng kiến thức về microprotein và vai trò của chúng trong sức khỏe và bệnh tật.

Mới đây, ShortStop đã được sử dụng để phân tích dữ liệu di truyền từ các khối u phổi của con người và mô lân cận bình thường, tạo ra danh sách các microprotein tiềm năng chức năng. Trong số các microprotein mà ShortStop phát hiện, một số nổi bật đã được biểu hiện nhiều hơn trong mô khối u hơn mô bình thường, gợi ý về khả năng chúng đóng vai trò là dấu ấn sinh học hoặc microprotein chức năng cho ung thư phổi. Việc xác định microprotein liên quan đến ung thư phổi này không chỉ chứng minh giá trị của ShortStop mà còn nhấn mạnh tiềm năng của học máy trong việc ưu tiên các ứng viên cho nghiên cứu và phát triển điều trị trong tương lai.

Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng ShortStop sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc khám phá các microprotein mới liên quan đến sức khỏe và bệnh tật. Thông qua việc áp dụng học máy vào nghiên cứu di truyền, họ tin rằng có thể mở ra những con đường mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh như ung thư và Alzheimer. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, tương lai của nghiên cứu về microprotein và ứng dụng trong y học đang trở nên ngày càng hứa hẹn.

Viện Salk đã và đang tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, với các phát hiện và công cụ như ShortStop góp phần vào sự hiểu biết sâu sắc hơn về cơ thể con người và các bệnh tật. Qua đó, các nhà khoa học không chỉ mong muốn nâng cao sức khỏe con người mà còn hướng tới những giải pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý phức tạp.

]]>
Rối loạn đồng hồ sinh học có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên https://kinhtehoinhap.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-co-the-anh-huong-den-suc-khoe-tam-than-cua-thanh-thieu-nien/ Sun, 31 Aug 2025 21:07:50 +0000 https://kinhtehoinhap.com/roi-loan-dong-ho-sinh-hoc-co-the-anh-huong-den-suc-khoe-tam-than-cua-thanh-thieu-nien/

Một nghiên cứu gần đây được thực hiện tại Đại học Sydney, Úc, đã phát hiện ra rằng gần một phần tư trong số 69 người trẻ tuổi tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần có đồng hồ sinh học bị gián đoạn. Tình trạng này tương tự như hiện tượng jet lag, nhưng đáng chú ý là những người tham gia nghiên cứu không di chuyển qua các múi giờ khác nhau. Phát hiện này có thể mở ra những cách mới để điều trị và nghiên cứu các tình trạng sức khỏe tâm thần như trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

Nghiên cứu, do Tiến sĩ Joanne Carpenter và Giáo sư Ian Hickie từ Đại học Sydney dẫn đầu, là nghiên cứu đầu tiên xem xét đồng thời ba biện pháp chính của việc điều chỉnh đồng hồ sinh học ở những người có sức khỏe tâm thần không ổn định. Họ đã phân tích nhiệt độ cơ thể cốt lõi, nồng độ cortisol và melatonin của người tham gia, những yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhịp sinh học 24 giờ của cơ thể.

Melatonin là một loại hormone báo hiệu cơ thể đến lúc ngủ, trong khi cortisol là một loại hormone thường ở mức cao nhất vào buổi sáng ngay sau khi thức dậy. Nhiệt độ cơ thể cũng trải qua một chu kỳ hàng ngày tăng và giảm, được liên kết chặt chẽ với giấc ngủ. Tiến sĩ Carpenter và nhóm của mình đã thực hiện nghiên cứu này để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa đồng hồ sinh học và sức khỏe tâm thần.

Kết quả cho thấy 23% bệnh nhân có một loại jet lag sinh lý. Phát hiện này có thể chỉ ra những cách tiếp cận mới để điều trị sức khỏe tâm thần. Tiến sĩ Jacob Crouse, đồng tác giả của nghiên cứu, cho rằng những phát hiện này cho thấy có thể cần phải suy nghĩ khác về các loại phương pháp điều trị mà chúng ta cung cấp cho những người mắc các rối loạn tâm thần, và liệu chúng ta có nên nhắm vào đồng hồ sinh học như một lựa chọn khác để quản lý những tình trạng này.

Nghiên cứu này bao gồm hai nhóm – nhóm đầu tiên là những người trẻ tuổi từ 16 đến 35 tuổi đến khám tại các phòng khám tâm thần ở Sydney; nhóm thứ hai là những người trẻ tuổi không có tiền sử bệnh tâm thần. Những người tham gia vào hai nhóm được theo dõi qua đêm trong một phòng thí nghiệm sinh học để đo giấc ngủ và hormone liên quan đến đồng hồ sinh học trong thời gian dẫn đến giấc ngủ và trong vài giờ sau khi thức dậy.

Mặc dù nghiên cứu không xác định jet lag nội bộ là nguyên nhân của sức khỏe tâm thần không ổn định, nhưng nó cho thấy một mối tương quan giữa mức độ không đồng bộ của đồng hồ sinh học và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trầm cảm. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ mối liên hệ giữa đồng hồ sinh học và sức khỏe tâm thần.

Tiến sĩ Carpenter cho rằng bằng chứng ban đầu mạnh mẽ này mở ra những cách mới để nghiên cứu và có thể điều trị các rối loạn tâm thần thông thường, và hy vọng cải thiện cuộc sống của hàng ngàn người trẻ tuổi Úc sống với trầm cảm và lo âu. Để biết thêm thông tin về nghiên cứu này, bạn có thể truy cập vào trang web của Đại học Sydney hoặc liên hệ với các nhà nghiên cứu trực tiếp.

]]>
Kết nối nghiên cứu trong và ngoài nước về học máy ứng dụng và tính toán khoa học https://kinhtehoinhap.com/ket-noi-nghien-cuu-trong-va-ngoai-nuoc-ve-hoc-may-ung-dung-va-tinh-toan-khoa-hoc/ Sat, 30 Aug 2025 09:36:00 +0000 https://kinhtehoinhap.com/ket-noi-nghien-cuu-trong-va-ngoai-nuoc-ve-hoc-may-ung-dung-va-tinh-toan-khoa-hoc/

Ngày 14/7, Viện Công nghệ CIRTech, Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) đã tổ chức thành công Hội thảo chuyên đề ‘Scientific Machine Learning’. Sự kiện này nhắm tới tăng cường kết nối nghiên cứu với các nhà khoa học uy tín trong và ngoài nước trong lĩnh vực Toán ứng dụng, Tính toán khoa học và Học máy ứng dụng.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 35
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 35
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 88
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 88
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 107
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 107

GS.TS. Lê Văn Cảnh, Phó Hiệu trưởng Nhà trường, phát biểu mở đầu hội thảo. Ông chia sẻ thông tin về các dự án nghiên cứu quốc tế cũng như hoạt động khoa học công nghệ đa lĩnh vực của HUTECH. Đồng thời, ông bày tỏ kỳ vọng về hội thảo: ‘Hy vọng các nhà nghiên cứu và sinh viên sẽ mạnh dạn chia sẻ, trao đổi thông tin học thuật, để góp phần tạo nên những kết nối giá trị để phát triển nghiên cứu chuyên sâu hơn tại hội thảo hôm nay’.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 48
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 48
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 30
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 30

GS.TS. Nguyễn Xuân Hùng, Viện trưởng Viện Công nghệ CIRTech, đã giới thiệu hoạt động của Viện. Viện tập trung vào các định hướng chính: đẩy mạnh nghiên cứu cơ bản với các công bố quốc tế uy tín; phát triển và chuyển giao các công nghệ ứng dụng; đồng thời đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực khoa học – công nghệ chất lượng cao.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 81
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 81
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 105
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 105

GS.TS. Bùi Thanh Tân, Co-Director of the Center for Scientific Machine Learning at the Oden Institute, Leader of Pho-Ices Group, Khoa Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ và Cơ học Kỹ thuật, cũng như Viện Kỹ thuật và Khoa học Tính toán Oden thuộc Đại học Texas tại Austin (Hoa Kỳ), đã trình bày báo cáo với chủ đề ‘Learn2Solve: A Deep Learning Framework for Real-Time Solutions of Forward, Inverse, and UQ Problems’. Báo cáo giới thiệu khuôn khổ học sâu tối ưu hóa được phát triển nhằm giải quyết các bài toán tính toán trong thời gian thực. Thông tin thêm về Viện Kỹ thuật và Khoa học Tính toán Oden tại Đại học Texas tại Austin (Hoa Kỳ).

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 67
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 67
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 17
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 17

TS. Lê Đức Thắng, Nghiên cứu viên Viện Công nghệ CIRTech, trình bày báo cáo ‘Physics-Informed Neural Networks for Solid Mechanics and Applications’. Báo cáo giới thiệu việc ứng dụng Mạng nơ-ron tích hợp thông tin vật lý (Physics-Informed Neural Networks – PINNs) trong giải các bài toán cơ học chất rắn.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 103
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 103
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 86
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 86

TS. Phạm Thế Anh Phú, Giảng viên Khoa Công nghệ thông tin HUTECH, trình bày báo cáo ‘Bridging AI, Topological Data Analysis, and Fuzzy Neural Networks for Medical Disease Diagnosis’. Báo cáo giới thiệu hướng nghiên cứu liên ngành kết hợp AI, TDA và FNNs nhằm hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn từ dữ liệu y tế phức tạp. Tìm hiểu thêm về Khoa Công nghệ thông tin HUTECH.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 69
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 69
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 65
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 65

Hội thảo đã tạo cơ hội để giảng viên, nghiên cứu viên và sinh viên cập nhật hướng nghiên cứu mới, đồng thời định hướng phát triển những công trình gắn liền với nhu cầu thực tiễn. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại Viện Công nghệ CIRTech nói riêng và toàn HUTECH nói chung. Thông tin thêm về Viện Công nghệ CIRTech.

[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 120
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 120
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 37
[Video] HUTECH kết nối học thuật và phát triển nghiên cứu liên ngành tại Hội thảo “Scientific Machine Learning” 37
]]>
Chuột mang thai tiếp xúc với thành phần chính trong nước vape có con với hộp sọ nhỏ hơn, hẹp hơn https://kinhtehoinhap.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-chinh-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon-hep-hon/ Wed, 13 Aug 2025 12:06:53 +0000 https://kinhtehoinhap.com/chuot-mang-thai-tiep-xuc-voi-thanh-phan-chinh-trong-nuoc-vape-co-con-voi-hop-so-nho-hon-hep-hon/

Một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng những con chuột mang thai tiếp xúc với thành phần cơ bản của hầu hết các loại nước vape có thể sinh ra những chú chuột con với hộp sọ nhỏ hơn và hẹp hơn. Phát hiện này gây ra nhiều lo ngại, đặc biệt là khi ‘vapor’ trong thí nghiệm này không chứa bất kỳ hóa chất nào khác ngoài chất mang, không bao gồm cả nicotine. Điều này cho thấy ngay cả vape không chứa nicotine cũng có thể không an toàn, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai.

Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)
Most vape fluids contain a mixture of propylene glycol and glycerol as a carrier. (Artjom Kissler/Getty Images)

Nghiên cứu, do nhà giải phẫu James Cray từ Trường Cao đẳng Y tế Đại học Tiểu bang Ohio dẫn đầu, nhằm mục đích xác định cơ sở cho các tác động của chất mang lên cơ thể. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu trong tương lai có thể thêm các thành phần khác của nước vape, như nicotine, vào chất mang này và xác định được tác động của từng chất.

Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)
Mice who were exposed to the 30/70 mixture had noticeably shorter noses. (Richlak et al., PLOS One, 2025)

Các nhà nghiên cứu đã chuẩn bị hai công thức cơ bản của nước vape plain từ propylene glycol và glycerol. Một công thức chứa hỗn hợp 50/50 của propylene glycol và glycerol, trong khi công thức khác có tỷ lệ 30/70. Những con chuột mang thai đã được tiếp xúc với vape hits của một trong hai công thức hoặc không khí tươi như một biện pháp kiểm soát, với tỷ lệ một lần mỗi phút trong bốn giờ mỗi ngày, trong suốt thai kỳ khoảng 20 tuần của chúng. Kết quả là 21 lứa và 140 chuột con.

Sau 14 ngày sinh, chuột con đã được giết chết, hộp sọ của chúng được đo chi tiết và quét để tái tạo 3D. Mặc dù nhóm nghiên cứu đã mong đợi công thức 30/70 sẽ có ít tác động tiêu cực đến sự phát triển hộp sọ và khuôn mặt hơn công thức 50/50, nhưng kết quả lại hoàn toàn ngược lại. So với các nhóm khác, chuột con của những con chuột mẹ tiếp xúc với chất lỏng 30/70 trong khi mang thai có hộp sọ và khuôn mặt nhỏ hơn đáng kể, đo cả về chiều rộng và chiều dài, và mũi ngắn hơn.

Nhóm tiếp xúc với hỗn hợp 30/70 cũng có trọng lượng cơ thể thấp hơn đáng kể so với các nhóm khác, mặc dù vẫn trong phạm vi bình thường đối với chuột ở độ tuổi này.

Việc xác định tác động sức khỏe của vape rất phức tạp. Vì lý do đạo đức, không thể thực hiện loại thử nghiệm này trực tiếp trên người; các thí nghiệm trên mô hình động vật được coi là đạo đức và tiết kiệm thời gian hơn, nhưng kết quả của chúng không phải lúc nào cũng có thể ngoại suy ra sức khỏe con người.

Ngoài ra, sự thiếu hụt quy định thị trường có nghĩa là nội dung của mỗi vape có thể thay đổi rộng rãi. Việc cách ly các tác động của từng thành phần có thể giúp người dân đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua vape. Điều này đặc biệt quan trọng khi vape đã được chứng minh, trong một số trường hợp, có một số lợi ích y tế, như giúp người dân cai thuốc lá.

Đối với hiện tại, việc cách ly từng biến số là cách duy nhất để bắt đầu nhìn thấy qua khói mù. ‘Đây là một nghiên cứu nhỏ nói về khả năng vape không chứa nicotine không an toàn’, Cray nói. ‘Và đó là một dấu hiệu cho thấy chúng ta có lẽ nên nghiên cứu các sản phẩm không chứa nicotine cũng như nghiên cứu các sản phẩm có chứa nicotine’.

Nghiên cứu này đã được công bố trên tạp chí PLOS One.

]]>
Phát hiện cách mới giết tế bào ung thư bằng cách làm chúng phát nổ từ trong ra ngoài https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-cach-moi-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-trong-ra-ngoai/ Sun, 10 Aug 2025 00:53:43 +0000 https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-cach-moi-giet-te-bao-ung-thu-bang-cach-lam-chung-phat-no-tu-trong-ra-ngoai/

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một phương pháp mới để chống lại tế bào ung thư bằng cách khiến chúng tự vỡ từ trong ra ngoài. Phát hiện này liên quan đến một hợp chất đường, được tìm thấy trong vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, có khả năng kích hoạt một loại chết tế bào gọi là pyroptosis. Không chỉ tiêu diệt tế bào ung thư, hợp chất này còn có tác dụng báo hiệu cho hệ miễn dịch tham gia vào cuộc chiến chống lại bệnh tật.

Trong các thí nghiệm thực hiện trong phòng thí nghiệm và trên chuột, hợp chất này đã cho thấy tác dụng chống khối u mạnh mẽ. Điều này mở ra cánh cửa cho một phương pháp điều trị ung thư mới, sử dụng các phân tử tự nhiên để giải phóng sự phá hủy có mục tiêu. Việc khám phá ra hợp chất này và cơ chế hoạt động của nó có thể dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc mới dựa trên carbohydrate.

Khuyến khích pyroptosis – một hình thức chết tế bào được lập trình gây viêm – đã trở thành một chiến lược điều trị hứa hẹn cho bệnh ung thư. Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí FASEB, các nhà điều tra đã tinh chế một phân tử đường chuỗi dài, hoặc exopolysaccharide, từ vi khuẩn ở đáy biển sâu và chứng minh rằng nó kích hoạt pyroptosis để ức chế sự phát triển của khối u.

Hợp chất được gọi là EPS3.9, bao gồm mannose và glucose, được sản xuất bởi chủng vi khuẩn Spongiibacter nanhainus CSC3.9 và các thành viên khác của chi Spongiibacter. Phân tích cơ chế cho thấy EPS3.9 có thể trực tiếp nhắm vào 5 phân tử phospholipid màng và gây độc cho khối u bằng cách kích thích pyroptosis trong tế bào ung thư bạch cầu ở người.

EPS3.9 cũng có tác dụng chống khối u đáng kể trên chuột mắc ung thư gan và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u. Công trình của chúng tôi không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các loại thuốc dựa trên carbohydrate mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khám phá tài nguyên vi mô biển, theo Tiến sĩ Chaomin Sun, tác giả tương ứng của Viện Khoa học Trung Quốc.

Tài liệu tham khảo: “A Novel Exopolysaccharide, Highly Prevalent in Marine Spongiibacter, Triggers Pyroptosis to Exhibit Potent Anticancer Effects,” bởi Ge Liu, Yeqi Shan và Chaomin Sun, ngày 23 tháng 7 năm 2025, Tạp chí FASEB. DOI:10.1096 / fj.202500412R

]]>
Đại học Bách khoa Hà Nội mở chương trình Kỹ thuật Thực phẩm với học phí 45 triệu đồng/năm https://kinhtehoinhap.com/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-hoc-phi-45-trieu-dong-nam/ Sat, 09 Aug 2025 05:54:09 +0000 https://kinhtehoinhap.com/dai-hoc-bach-khoa-ha-noi-mo-chuong-trinh-ky-thuat-thuc-pham-voi-hoc-phi-45-trieu-dong-nam/

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm tại Đại học Bách khoa Hà Nội đã trở thành một điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ đam mê ngành thực phẩm. Không chỉ đơn thuần là một ngành học, đây là một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nơi sinh viên có cơ hội trở thành người kiến tạo xu hướng thực phẩm tương lai.

Ngay từ năm nhất, sinh viên đã được khuyến khích tham gia nghiên cứu khoa học, thử sức với các đề tài sáng tạo và tiếp cận các dự án có tính ứng dụng thực tiễn cao. Qua đó, hình thành nên tư duy đổi mới sáng tạo và nảy sinh nhiều ý tưởng mà chính sinh viên, giảng viên cũng không ngờ tới. Việc học tập và nghiên cứu trong môi trường như vậy giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kiến thức và kỹ năng.

Môi trường học tập tại Elitech mang đến cho sinh viên những trải nghiệm học tập trong những lớp quy mô nhỏ, giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh bởi các giảng viên có học vị tiến sĩ luôn tận tâm ‘dẫn đường chỉ lối’. Những kiến thức hàn lâm được truyền tải bằng câu chuyện thực tế, bằng trải nghiệm từ các dự án với doanh nghiệp. Điều này giúp sinh viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và có thể ứng dụng vào thực tế.

Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm không chỉ dừng lại ở phạm vi quốc gia. Hai trường đại học danh tiếng là Đại học Monash và Đại học Massey đã chính thức công nhận tương đương tín chỉ 2 năm đầu tiên của chương trình. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên có thể tham gia các chương trình trao đổi, chuyển tiếp hay học thạc sĩ tại nước ngoài. Cơ hội học tập và phát triển quốc tế rộng mở đã khiến chương trình trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Sức hút của chương trình BF-E12 còn đến từ chất lượng đầu ra được khẳng định qua những vị trí mà sinh viên đảm nhiệm sau tốt nghiệp. Nhờ có nền tảng chuyên môn vững vàng, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thuyết trình, tư duy giải quyết vấn đề và đặc biệt là khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, sinh viên Kỹ thuật Thực phẩm tiên tiến đã ghi điểm trong mắt các tập đoàn lớn như Vinamilk, Nestlé, PepsiCo, CJ, Masan…

Nếu bạn có hứng thú với ngành Thực phẩm, đam mê sáng tạo, thích học trong môi trường cởi mở, hiện đại và không ngại thử thách, thì Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm có thể chính là nơi dành cho bạn. Đây là cơ hội để bạn phát triển đam mê, rèn luyện kỹ năng và tạo dựng sự nghiệp thành công trong lĩnh vực thực phẩm.

]]>
Khám phá mối liên hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người bằng mạng lưới thần kinh https://kinhtehoinhap.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/ Fri, 08 Aug 2025 16:38:15 +0000 https://kinhtehoinhap.com/kham-pha-moi-lien-he-giua-vi-khuan-duong-ruot-va-suc-khoe-con-nguoi-bang-mang-luoi-than-kinh/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về vi khuẩn đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Ước tính có khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào trong cơ thể con người, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột không chỉ ảnh hưởng đến tiêu hóa mà còn ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến gọi là VBayesMM để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm thấy tại ScienceCodex và các ấn phẩm khoa học liên quan.

]]>
Tập thể dục giúp thanh thiếu niên tự kỷ giảm các hành vi lặp lại https://kinhtehoinhap.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-giam-cac-hanh-vi-lap-lai/ Thu, 07 Aug 2025 18:23:36 +0000 https://kinhtehoinhap.com/tap-the-duc-giup-thanh-thieu-nien-tu-ky-giam-cac-hanh-vi-lap-lai/

Tập thể dục đã được chứng minh là mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, việc tìm hiểu cách tập thể dục ảnh hưởng đến các nhóm người, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt như chứng tự kỷ, vẫn còn là một thách thức đối với các nhà nghiên cứu.

Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.
Post-doctoral research fellow Kelly Cosgrove, a post-doctoral research fellow with the Department of Psychiatry at the University of Colorado School of Medicine, leads a study of how exercise might impact activity in a key part of the brain and lower inflammation levels in teenagers with autism. Photo: University of Colorado.

Tại Trường Y tế Đại học Colorado, các nhà nghiên cứu đang điều tra cách tập thể dục thường xuyên có thể giúp đỡ thanh thiếu niên tự kỷ về mặt thể chất, tinh thần và xã hội. Nghiên cứu này không phải là một nhiệm vụ đơn giản do sự phức tạp của chứng tự kỷ, một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và quan hệ xã hội của cá nhân.

Một nghiên cứu gần đây do Kelly Cosgrove, một nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại Nhóm nghiên cứu Phát triển Tâm lý sinh học T32, dẫn đầu, đã tìm cách khám phá cách tập thể dục có thể thay đổi cơ thể và não bộ của thanh thiếu niên tự kỷ. Nghiên cứu này đã tuyển dụng 13-19 tuổi thanh thiếu niên tự kỷ, những người ít hoạt động thể chất, và yêu cầu họ tập thể dục ít nhất ba lần một tuần trong 30 phút trong vòng 10 tuần.

Kết quả của nghiên cứu này có thể giúp giải đáp câu hỏi về cách tập thể dục ảnh hưởng đến não bộ và cơ thể của thanh thiếu niên tự kỷ. Cosgrove đang sử dụng hình ảnh não bộ chức năng để xem xét sự thay đổi trong mạng lưới não bộ mặc định, một hệ thống não bộ quan trọng cho việc tự nhận thức và xây dựng quan hệ với thế giới xung quanh.

Bên cạnh đó, nghiên cứu này cũng xem xét cách tập thể dục có thể ảnh hưởng đến mức độ viêm trong cơ thể, một yếu tố có thể liên quan đến chứng tự kỷ. Cosgrove hy vọng rằng kết quả của nghiên cứu này sẽ giúp tìm ra cách hỗ trợ thanh thiếu niên tự kỷ thông qua việc tập thể dục.

Tập thể dục có thể là một công cụ quan trọng giúp giảm thiểu các triệu chứng của chứng tự kỷ, đặc biệt là lo âu và trầm cảm. Đồng nghiệp của Cosgrove, Judy Reaven, một tiến sĩ tâm thần học, đã phát triển một chương trình trị liệu hành vi nhận thức (CBT) được điều chỉnh để giúp trẻ em tự kỷ quản lý lo âu.

Reaven tin rằng tập thể dục có thể là một phần quan trọng của chương trình này, giúp trẻ em tự kỷ hiểu cách quản lý phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng. Cô cũng nhấn mạnh rằng tập thể dục không cần phải là một chương trình tập luyện chính thức, mà có thể là các hoạt động đơn giản như đi bộ, chơi với thú cưng hoặc bơi lội.

Mục tiêu của cả Cosgrove và Reaven là giúp đỡ trẻ em tự kỷ đạt được tiềm năng cá nhân của mình, thay vì cố gắng ép buộc họ phù hợp với một khuôn mẫu nhất định. Họ tin rằng việc tôn trọng và kết hợp sở thích và ưu tiên của trẻ em tự kỷ vào các chương trình hỗ trợ là điều cần thiết để giúp họ đạt được cuộc sống tốt đẹp hơn.

Thông tin về nghiên cứu của Đại học Colorado có thể được tìm hiểu thêm tại https://www.cu.edu.

]]>
Phát hiện cơ chế phản ứng của tế bào miễn dịch não khi tổn thương tế bào cảm quang võng mạc https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-co-che-phan-ung-cua-te-bao-mien-dich-nao-khi-ton-thuong-te-bao-cam-quang-vong-mac/ Wed, 06 Aug 2025 21:54:42 +0000 https://kinhtehoinhap.com/phat-hien-co-che-phan-ung-cua-te-bao-mien-dich-nao-khi-ton-thuong-te-bao-cam-quang-vong-mac/

Khi các bệnh lý hoặc chấn thương ở mắt xảy ra, các tế bào trung tính – một loại tế bào miễn dịch trong máu – thường là tuyến phòng thủ đầu tiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã phát hiện ra rằng võng mạc phản ứng khác với nhiều loại mô khác trong cơ thể. Cụ thể, khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, các tế bào miễn dịch của não – microglia – sẽ phản ứng, nhưng các tế bào trung tính không được huy động để giúp đỡ, mặc dù chúng đi qua các mạch máu gần đó.

Phát hiện này có ý nghĩa cao đối với những gì xảy ra với hàng triệu người Mỹ bị mất thị lực do mất tế bào cảm quang. Sự liên kết giữa hai quần thể tế bào miễn dịch này là kiến thức cần thiết khi chúng ta xây dựng các liệu pháp mới mà phải hiểu được sự tinh tế của các tương tác tế bào miễn dịch. Để đạt được điều này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera được phát triển bởi Đại học Rochester cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống.

Cụ thể, các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu võng mạc của chuột với tổn thương tế bào cảm quang. Họ phát hiện ra rằng mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều có mặt trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng với chấn thương tế bào cảm quang, và chúng không gọi các tế bào trung tính để giúp sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang. Điều này cho thấy một loại che chắn xảy ra trong chấn thương võng mạc để bảo vệ võng mạc khỏi sự đột nhập của các tế bào miễn dịch có thể gây hại hơn là có lợi.

Các nhà nghiên cứu tin rằng phát hiện này sẽ giúp mở ra những hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực này. Việc hiểu rõ hơn về tương tác giữa các tế bào miễn dịch và võng mạc sẽ giúp các nhà khoa học tìm ra các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho các bệnh lý về mắt. Đồng thời, nghiên cứu này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục khám phá các tương tác phức tạp giữa các tế bào miễn dịch và các mô khác nhau trong cơ thể.

Đại học Rochester và các định chế nghiên cứu khác đang tiếp tục khám phá các ứng dụng của công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi trong nghiên cứu về mắt và các bệnh lý liên quan. Với khả năng quan sát các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống, các nhà nghiên cứu hy vọng sẽ đạt được những hiểu biết sâu sắc hơn về các quá trình bệnh lý và phát triển các liệu pháp mới hiệu quả hơn.

]]>
Nhiệt độ cơ thể có liên quan đến trầm cảm https://kinhtehoinhap.com/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/ Wed, 06 Aug 2025 18:52:10 +0000 https://kinhtehoinhap.com/nhiet-do-co-the-co-lien-quan-den-tram-cam/

Một nghiên cứu gần đây đã khám phá mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và các triệu chứng trầm cảm, cung cấp bằng chứng cho thấy sự thay đổi về nhiệt độ cơ thể có thể gắn liền với tình trạng sức khỏe tâm thần. Các nhà nghiên cứu từ Đại học California, San Francisco (UCSF) và các đối tác tại 106 quốc gia đã tiến hành phân tích dữ liệu từ hơn 20.000 người tham gia trong suốt bảy tháng.

Những người tham gia được yêu cầu sử dụng nhiệt kế gia đình hàng ngày và đeo nhẫn thông minh để đo nhiệt độ da hàng nghìn lần trong suốt 24 giờ. Thiết kế nghiên cứu này cho phép thu thập cả dữ liệu từng thời điểm và luồng dữ liệu liên tục, tạo ra một nghiên cứu có phạm vi rất rộng. Kết quả cho thấy có mối liên hệ giữa mức độ trầm cảm và nhiệt độ cơ thể, khi mức độ trầm cảm tăng lên, nhiệt độ cơ thể cũng tăng theo.

Mỗi mức tăng nhẹ trên bảng đánh giá trầm cảm tương ứng với một mức tăng nhỏ về nhiệt độ – thường nhỏ hơn một độ F. Tuy nhiên, mối quan hệ này tồn tại trên mọi lứa tuổi, khí hậu và mùa trong năm. Ở người khỏe mạnh, nhiệt độ cơ thể trung bình thường ở quanh 98,6 độ F. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, những người có triệu chứng trầm cảm nhẹ có nhiệt độ cơ thể gần với mức trung bình, trong khi những người có triệu chứng nặng hơn có nhiệt độ cơ thể ấm hơn.

Chênh lệch nhiệt độ trung bình nhỏ hơn một độ, nhưng trên quy mô dân số, nó cho thấy một sự thay đổi sinh học liên quan đến đau cảm xúc. Các nhà nghiên cứu cũng so sánh sự thay đổi hàng ngày về nhiệt độ – được gọi là biên độ hàng ngày – giữa đỉnh ban ngày và đáy ban đêm. Họ phát hiện ra rằng những người có triệu chứng trầm cảm nặng có biên độ hàng ngày nhỏ hơn.

Độ cong của nhiệt độ vào ban đêm cũng cho thấy những người có triệu chứng trầm cảm không giảm nhiệt độ cơ thể một cách trơn tru sau khi trời tối. Điều này có thể liên quan đến rối loạn đồng hồ sinh học, gây ra các vấn đề về giải phóng hormone và kiến trúc giấc ngủ.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trầm cảm có thể liên quan đến việc giữ nhiệt độ cơ thể cao. Các yếu tố như hormone căng thẳng, viêm nhiễm và thay đổi neurotransmitter có thể làm giảm khả năng tỏa nhiệt của cơ thể.

Một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu, bao gồm liệu pháp nhiệt. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tăng nhiệt độ cơ thể có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm. Liệu pháp này có thể là một phương pháp điều trị bổ sung cho các phương pháp hiện tại.

Tóm lại, nghiên cứu này đã phát hiện ra mối liên hệ giữa nhiệt độ cơ thể và triệu chứng trầm cảm. Việc theo dõi nhiệt độ cơ thể có thể giúp phát hiện sớm trầm cảm và mở ra các phương pháp điều trị mới. Nghiên cứu này góp phần vào việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa sức khỏe tâm thần và sinh lý cơ thể, đồng thời mở ra hy vọng cho việc cải thiện chẩn đoán và điều trị trầm cảm trong tương lai. Để biết thêm thông tin về nghiên cứu này, bạn có thể truy cập vào trang web của Đại học California, San Francisco để có thêm thông tin chi tiết.

]]>
Thức ăn không bột cá cho cá biển có khả năng cao thay thế https://kinhtehoinhap.com/thuc-an-khong-bot-ca-cho-ca-bien-co-kha-nang-cao-thay-the/ Tue, 05 Aug 2025 01:37:07 +0000 https://kinhtehoinhap.com/thuc-an-khong-bot-ca-cho-ca-bien-co-kha-nang-cao-thay-the/

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tiềm năng to lớn trong việc loại bỏ hoàn toàn bột cá và dầu cá khỏi thức ăn cho cá biển mà vẫn đạt được hiệu quả sử dụng thức ăn cao. Liên minh F3 Future of Fish Feed, một tổ chức tiên phong trong lĩnh vực này, đã thực hiện một loạt các thử nghiệm trên nhiều loài cá biển khác nhau, bao gồm cả cá cam Hawaii, cá cam California, cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ.

Trong thử nghiệm trên cá cam Hawaii, các nhà nghiên cứu đã sử dụng khẩu phần thử nghiệm F3 hoàn toàn không chứa nguyên liệu từ cá và đạt được kết quả tích cực. Cụ thể, cá ăn khẩu phần F3 có tốc độ tăng trưởng tương đương với nhóm ăn khẩu phần thương mại trong 56 ngày đầu. Ngoài ra, chỉ số nội tạng của cá ăn khẩu phần F3 cũng cao hơn so với nhóm ăn khẩu phần thương mại. Hệ số chuyển hóa thức ăn của hai nhóm không khác biệt đáng kể. Những kết quả này cho thấy tiềm năng của thức ăn không chứa bột cá và dầu cá trong nuôi cá biển thương phẩm.

Trên cá cam California, kết quả cho thấy cá ăn khẩu phần F3 tăng trưởng chậm hơn và có hệ số chuyển hóa thức ăn cao hơn so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng dầu tảo có thể thay thế hiệu quả dầu cá trong khẩu phần, mở ra một hướng đi mới trong việc phát triển thức ăn cho cá biển.

Các thử nghiệm trên cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ cũng cho kết quả tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm về tăng trưởng, tỷ lệ sống và các chỉ tiêu khác. Tuy nhiên, cá ăn khẩu phần F3 có hàm lượng lipid thấp và độ ẩm cao hơn so với nhóm đối chứng.

Những nghiên cứu này cho thấy rằng thức ăn thủy sản không chứa bột cá, dầu cá hoàn toàn khả thi trong nuôi cá biển thương phẩm, với hiệu suất tăng trưởng tương đương và chất lượng cảm quan tích cực ở nhiều loài. Mặc dù còn một số hạn chế về khả năng tiêu hóa, độ ngon miệng và ảnh hưởng mô học tạm thời, các vấn đề này có thể khắc phục bằng cách tinh chỉnh công thức và công nghệ chế biến.

Khi nhu cầu dinh dưỡng của từng loài được xác định rõ, thức ăn không chứa bột cá và dầu cá sẽ trở thành lựa chọn phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh nguyên liệu biển ngày càng đắt đỏ. Về mặt kinh tế, chuyển sang sử dụng đạm thay thế từ phụ phẩm không chỉ giảm chi phí mà còn tăng lợi nhuận, hỗ trợ ổn định ngành và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường cho người tiêu dùng.

Tổng kết lại, các nghiên cứu gần đây đã cho thấy tiềm năng to lớn của thức ăn không chứa bột cá và dầu cá trong nuôi cá biển thương phẩm. Với việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển, thức ăn thủy sản không chứa bột cá và dầu cá có thể trở thành một lựa chọn phổ biến và bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản trong tương lai.

Liên minh F3 Future of Fish Feed đã và đang đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thức ăn không chứa bột cá và dầu cá. Thông qua các nghiên cứu và thử nghiệm, tổ chức này hy vọng sẽ mở ra một tương lai mới cho ngành nuôi trồng thủy sản, nơi mà thức ăn thủy sản không chỉ bền vững mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

]]>
Miễn giảm tiền sử dụng đất cho doanh nghiệp nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo https://kinhtehoinhap.com/mien-giam-tien-su-dung-dat-cho-doanh-nghiep-nghien-cuu-khoa-hoc-va-doi-moi-sang-tao/ Sat, 26 Jul 2025 20:28:36 +0000 https://kinhtehoinhap.com/mien-giam-tien-su-dung-dat-cho-doanh-nghiep-nghien-cuu-khoa-hoc-va-doi-moi-sang-tao/

Theo quy định mới được bổ sung vào Luật Đất đai 2024, từ ngày 1/10/2025, các doanh nghiệp sử dụng đất phục vụ nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo sẽ có cơ hội được miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất. Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo năm 2025, được Quốc hội thông qua, sẽ chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 1/10/2025.

Ảnh minh họa
Ảnh minh họa

Một điểm đáng chú ý trong luật này là việc bổ sung các quy định về miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất. Mục đích của quy định này là tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo.

[VIDEO] Chưa có dấu hiệu xuất hiện El Nino/La Nina
[VIDEO] Chưa có dấu hiệu xuất hiện El Nino/La Nina

Cụ thể, luật sẽ bổ sung điểm m vào sau điểm l khoản 1 Điều 157 Luật Đất đai 2024. Theo đó, các tổ chức và doanh nghiệp sử dụng đất để xây dựng các cơ sở hỗ trợ cho nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo sẽ được xem xét miễn hoặc giảm tiền sử dụng đất. Các cơ sở này bao gồm phòng thí nghiệm, cơ sở ươm tạo công nghệ, cơ sở thực nghiệm, sản xuất thử nghiệm và cơ sở vật chất, hạ tầng dùng chung.

Các trường hợp được miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất sẽ bao gồm các hoạt động sử dụng đất vào mục đích sản xuất, kinh doanh thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư hoặc tại địa bàn ưu đãi đầu tư. Ngoài ra, việc sử dụng đất để thực hiện chính sách nhà ở, đất ở đối với người có công với cách mạng, thương binh, hộ gia đình liệt sĩ cũng sẽ được xem xét.

Hơn nữa, các dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội, nhà lưu trú công nhân; sử dụng đất của đơn vị sự nghiệp công lập; sử dụng đất xây dựng kết cấu hạ tầng cảng hàng không, sân bay; sử dụng đất xây dựng kết cấu hạ tầng đường sắt chuyên dùng cũng nằm trong diện được miễn, giảm tiền sử dụng đất.

Các trường hợp khác bao gồm sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư theo phương thức đối tác công tư; sử dụng đất làm mặt bằng xây dựng trụ sở, sân phơi, nhà kho, nhà xưởng sản xuất; sử dụng đất xây dựng công trình cấp nước sạch và thoát nước, xử lý nước thải; sử dụng đất không phải đất quốc phòng, an ninh cho mục đích quốc phòng, an ninh của doanh nghiệp quân đội, công an.

Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo 2025 có hiệu lực thi hành từ ngày 1/10/2025, trừ các điều khoản có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/2025.

]]>